Cung tiền M2 phình to nhất 10 năm lên 1.3 triệu tỷ, điều gì đang chờ nhà đầu tư trong 6 tháng tới?

Bản tóm tắt:
M2 là gì? (cực ngắn)
- Hãy coi M2 như toàn bộ lượng tiền dễ dùng trong nền kinh tế (tiền mặt + tiền gửi ngân hàng…).
- 7 tháng đầu 2025: M2 tăng ~7,5%, tức bơm thêm ~1,343 triệu tỷ đồng—nhanh và lớn kỷ lục so với các năm trước.
Vì sao M2 tăng vọt?
- “Giải cứu” ngân hàng yếu
- NHNN cho vay tái cấp vốn đặc biệt để các ngân hàng khỏe tiếp quản 4 ngân hàng yếu.
→ Bơm tiền quy mô lớn, giúp thanh khoản hệ thống dồi dào.
- NHNN cho vay tái cấp vốn đặc biệt để các ngân hàng khỏe tiếp quản 4 ngân hàng yếu.
- Nới lỏng tiền tệ để kích thích kinh tế
- Hạ lãi suất điều hành, bơm tiền qua OMO (kỳ hạn 7–91 ngày).
- Lãi vay mới ~6,3%/năm, lãi suất liên ngân hàng rất thấp → tiền “rẻ” lan ra nền kinh tế.
- Tín dụng tăng nhanh
- Đến cuối tháng 7/2025: dư nợ tăng ~10% so với cuối 2024 (~1,6–1,7 triệu tỷ đồng cho vay mới).
- Tiền chảy mạnh vào bất động sản và chứng khoán.
- Tiền nhàn rỗi của Kho bạc gửi ngân hàng
- >360 nghìn tỷ đồng gửi vào các ngân hàng lớn → làm hệ thống dư tiền hơn.
Tiền nhiều ảnh hưởng gì đến tài sản?
Chứng khoán
- Lãi thấp + tiền dồi dào → dòng tiền đổ vào cổ phiếu, đặc biệt ngân hàng, chứng khoán, bất động sản.
- VN-Index leo lên vùng >1.600 điểm (giữa 8/2025), thanh khoản kỷ lục.
- Rủi ro: nếu NHNN phải “hãm” tiền, dễ có nhịp điều chỉnh; cần quản trị rủi ro, tránh FOMO.
Bất động sản
- Lãi vay giảm, tín dụng mở rộng, gỡ vướng pháp lý → giá & hoạt động dự án phục hồi (nhất là trung–cao cấp).
- Ví dụ: Giá căn hộ Hà Nội Q2/2025 đạt kỷ lục, nguồn cung mới tăng nhưng chủ yếu phân khúc cao.
- Rủi ro: khi tiền tệ bớt nới lỏng, thanh khoản có thể chững lại.
Lưu ý nền tảng
- Một phần tiền không đi vào sản xuất/tiêu dùng mà đọng ở tài sản tài chính & BĐS → vòng quay tiền giảm.
- Ước tính tín dụng BĐS ~20% tổng dư nợ; giá nhà 2019–2024 tăng ~9,7%/năm, vượt tốc độ tăng GDP.
Dự báo chính sách 6–12 tháng tới (tóm lược)
Hàm ý: M2 có thể tăng ở mức hợp lý (ước 10–12% cả năm 2025), lãi suất đi ngang thấp nếu không có cú sốc.
Trạng thái: thận trọng – trung lập: ưu tiên ổn định vĩ mô & lạm phát, vẫn hỗ trợ tăng trưởng.
Lãi suất điều hành: cơ sở là giữ ổn định; chỉ tăng nhẹ nếu lạm phát/tỷ giá gây áp lực.
Điều tiết hằng ngày: linh hoạt OMO (bơm/hút) và tín phiếu để giữ thanh khoản “vừa đủ”.
Tỷ giá & lạm phát: sẵn sàng bán USD khi cần; phối hợp tài khóa để kiềm giá.
Bài viết chính:
Vì sao cung tiền M2 tăng mạnh trong 7–8 tháng đầu 2025?
Trong 7 tháng đầu năm 2025, tổng phương tiện thanh toán M2 của Việt Nam đã tăng vọt 7,5% so với cuối năm 2024 – gần gấp đôi tốc độ cùng kỳ năm trước. Điều này tương đương lượng tiền M2 bơm thêm hơn 1,343 triệu tỷ đồng chỉ từ đầu năm đến cuối tháng 7, mức tăng tuyệt đối lớn chưa từng có. Mức tăng này thậm chí cao hơn mức tăng trung bình cả năm của suốt 10 năm gần đây (2014–2024) là khoảng 1,229 triệu tỷ đồng/năm. Trước đó, cung tiền đã tăng thêm 1,772 triệu tỷ trong năm 2023 và 1,916 triệu tỷ năm 2024. Tổng quy mô M2 hiện nay ước tính đã gấp 3,2 lần so với cuối năm 2015 – cho thấy lượng tiền trong nền kinh tế đã mở rộng rất nhanh chỉ sau một thập kỷ.
Nguyên nhân chính khiến M2 tăng mạnh đột biến thời gian qua là chính sách hỗ trợ hệ thống ngân hàng yếu kém của Ngân hàng Nhà nước (NHNN). Cụ thể, NHNN đã thực hiện các khoản cho vay tái cấp vốn đặc biệt để hỗ trợ việc chuyển giao 4 ngân hàng thương mại yếu kém sang cho các ngân hàng mạnh hơn tiếp quản. Đây là các ngân hàng thuộc diện mua bắt buộc (như CB chuyển giao về Vietcombank, OceanBank về MB, DongA Bank về HDBank, GPBank về VPBank). Để quá trình “giải cứu” này diễn ra suôn sẻ, NHNN đã bơm một lượng tiền lớn dưới dạng các khoản vay ưu đãi cho bên nhận chuyển giao, giúp đảm bảo thanh khoản cho ngân hàng yếu và duy trì ổn định hệ thống. Việc bơm tiền hỗ trợ tái cơ cấu ngân hàng này đã làm tổng phương tiện thanh toán nhảy vọt trong thời gian ngắn.
Bên cạnh đó, chính sách tiền tệ nới lỏng nhìn chung được NHNN theo đuổi từ cuối 2022 sang 2023 và nửa đầu 2025 nhằm hỗ trợ phục hồi kinh tế. NHNN đã liên tục giảm các mức lãi suất điều hành (như lãi suất tái cấp vốn, trần lãi suất huy động) và sử dụng công cụ thị trường mở (OMO) để bơm thanh khoản ngắn hạn cho các ngân hàng. Mục tiêu là hạ mặt bằng lãi suất cho vay và tạo điều kiện cho doanh nghiệp tiếp cận vốn rẻ hơn, theo đúng chỉ đạo của Chính phủ về hỗ trợ tăng trưởng. Thống đốc NHNN cho biết NHNN đã mua giấy tờ có giá kỳ hạn 7–91 ngày hàng ngày với khối lượng lớn, thậm chí kéo dài kỳ hạn bơm tiền tới 91 ngày từ đầu tháng 3/2025 để tiếp sức nguồn vốn cho hệ thống ngân hàng. Nhờ đó, lãi suất cho vay bình quân các khoản mới đã giảm về ~6,3%/năm trong tháng 6/2025, thấp hơn 0,6 điểm % so với cuối 2024. Mặt bằng lãi suất liên ngân hàng cũng giảm xuống mức thấp nhất 16 tháng (lãi suất qua đêm chỉ ~1,62% cuối tháng 6). Những điều này cho thấy NHNN đã bơm tiền mạnh và chấp nhận cung tiền dồi dào để kéo lãi suất xuống thấp.
Ngoài ra, tăng trưởng tín dụng cải thiện rõ rệt cũng góp phần đẩy M2 đi lên. Tính đến cuối tháng 7, dư nợ tín dụng toàn hệ thống tăng khoảng 10% so với cuối 2024 – cao gần gấp đôi so với mức 6% cùng kỳ năm trước. Như vậy chỉ trong 7 tháng, các ngân hàng đã cho vay thêm gần 1,6–1,7 triệu tỷ đồng (trên tổng dư nợ ~17,2 triệu tỷ cuối 2024). Dòng tín dụng tăng mạnh chảy vào nhiều lĩnh vực, đặc biệt là bất động sản và chứng khoán – hai lĩnh vực có tốc độ tăng tín dụng cao hơn bình quân chung theo định hướng hỗ trợ thị trường của Chính phủ. Khi ngân hàng mở van tín dụng, lượng tiền trong lưu thông (M2) tăng tương ứng vì tiền được tạo ra qua hoạt động cho vay.
Một yếu tố bổ trợ khác là kênh tiền gửi ngân sách: Kho bạc Nhà nước có lượng tiền nhàn rỗi lớn (hơn 360 nghìn tỷ đồng) đã gửi vào các ngân hàng quốc doanh lớn. NHNN thậm chí còn khuyến nghị Kho bạc gửi thêm tiền vào ngân hàng nhằm hỗ trợ thanh khoản hệ thống. Điều này giúp lượng tiền trong hệ thống ngân hàng dồi dào hơn, góp phần mở rộng M2.
Có thể hình dung M2 tăng vọt do NHNN “bơm nước” mạnh vào nền kinh tế vừa để “chữa cháy” ngân hàng yếu vừa để tưới thêm vốn sau giai đoạn khô hạn 2022–2023. Việc bơm tiền này diễn ra trong bối cảnh lạm phát đầu năm nay còn thấp và Chính phủ yêu cầu hỗ trợ tăng trưởng, nên NHNN đã mạnh tay hơn so với thường lệ.
M2 tăng ảnh hưởng thế nào đến các loại tài sản?
Việc tiền trong nền kinh tế tăng trưởng đột biến sẽ có tác động khác nhau lên các kênh tài sản. Nôm na, khi “tiền rẻ” tràn ngập, lãi suất giảm xuống sẽ đẩy giá nhiều tài sản tài chính tăng lên, vì nhà đầu tư và người dân có xu hướng dịch chuyển tiền từ gửi tiết kiệm sang các tài sản sinh lời cao hơn. Tuy nhiên, mỗi loại tài sản sẽ phản ứng theo một cách riêng.
Chứng khoán (Cổ phiếu): Thị trường chứng khoán thường phản ứng nhạy nhất với cung tiền và lãi suất. Khi thanh khoản hệ thống dư thừa, lãi suất giảm, dòng tiền rẻ chảy mạnh vào chứng khoán, giúp giá cổ phiếu tăng. Thực tế giai đoạn 2020-2021, VN-Index đã bứt phá từ vùng ~700 điểm (tháng 3/2020) lên đỉnh lịch sử ~1.500 điểm cuối 2021, phần lớn nhờ tiền rẻ hậu Covid. Hiện tượng tương tự đang tái diễn: trong năm 2023–2025, NHNN hạ lãi suất liên tục, thị trường chứng khoán Việt Nam hồi phục mạnh. VN-Index đã vượt đỉnh năm 2022, tiến lên trên 1.600 điểm vào giữa tháng 8/2025 sau chuỗi tăng kéo dài. Thanh khoản giao dịch cũng đạt kỷ lục gần 260 nghìn tỷ đồng trong một tuần giữa tháng 8 – dấu hiệu dòng tiền mới nhập cuộc rất lớn.
Nguyên nhân là khi lãi suất tiết kiệm giảm sâu (~5-6%/năm), nhiều người rút tiền nhàn rỗi khỏi ngân hàng để đầu tư cổ phiếu mong kiếm lời cao hơn. Các nhóm cổ phiếu hưởng lợi đầu tiên thường là ngân hàng, chứng khoán, bất động sản – những ngành nhạy cảm với lãi suất. Thời gian qua, cổ phiếu ngân hàng dẫn dắt thị trường tăng, nhiều mã ngân hàng lớn tăng 30-50% so với đầu năm. Nhóm chứng khoán (công ty môi giới) cũng bùng nổ nhờ thanh khoản cao, thậm chí một số cổ phiếu chứng khoán tăng gấp 2-3 lần từ đáy 2022. Hiệu ứng tài sản (wealth effect) cũng xuất hiện: giá cổ phiếu tăng giúp nhà đầu tư có cảm giác giàu hơn và có xu hướng chi tiêu hoặc tái đầu tư thêm, càng kích thích kinh tế.
Tuy nhiên, mặt trái là nguy cơ “bong bóng” cổ phiếu nếu tiền bơm quá nhiều. Giai đoạn cuối 2021 đầu 2022, nhiều cổ phiếu bị đẩy giá lên quá cao so với giá trị thực. Khi NHNN đảo chiều hút bớt tiền cuối 2022, VN-Index rơi mạnh ~35% chỉ trong vài tháng, nhiều nhà đầu tư thua lỗ nặng. Bài học này nhắc nhở rằng tiền rẻ giúp chứng khoán thăng hoa, nhưng nhà đầu tư cần tỉnh táo quản trị rủi ro. Hiện tại, định giá P/E của nhiều nhóm ngành đã tăng về gần mức trung bình 5 năm, dòng tiền có biểu hiện FOMO. Nếu NHNN sau này phải “phanh” lượng tiền, thị trường chứng khoán có thể đối mặt nhịp điều chỉnh. Dù vậy, trong trung hạn, nếu M2 tiếp tục được duy trì dồi dào và kinh tế tăng trưởng, chứng khoán vẫn là kênh sáng giá. Tuy nhiên vẫn còn rất nhiều cổ phiếu chưa tăng theo thị trường mà chỉ có ngân hàng, công ty chứng khoán và bất động sản rục rịch dậy sóng, cơ hội nhìn chung vẫn còn ở phía trước.
Bất động sản: Đây là kênh tài sản hưởng lợi truyền thống mỗi khi cung tiền mở rộng và lãi suất giảm. Bất động sản vốn cần vốn trung dài hạn lớn; khi tín dụng dồi dào, ngân hàng tích cực cho vay mua nhà với lãi suất thấp, người mua nhà dễ tiếp cận vốn hơn, kích thích sức cầu thị trường. Đồng thời các chủ đầu tư cũng dễ huy động vốn (qua vay ngân hàng, phát hành trái phiếu…) để triển khai dự án, giúp phá băng các dự án đình trệ. Thống đốc NHNN cho biết tín dụng bất động sản 7 tháng đầu 2025 tăng cao hơn mức bình quân chung – điều phù hợp với chủ trương tháo gỡ khó khăn cho thị trường này. Rõ ràng dòng tiền ngân hàng đã ưu tiên chảy vào nhà đất, nhất là khi nhiều dự án được gỡ vướng pháp lý thì nhu cầu vốn triển khai tăng vọt.
Thực tế, dù giao dịch nhà ở chững lại năm 2022-2023, mặt bằng giá bất động sản không giảm nhiều mà còn xu hướng tăng ở phân khúc nhất định, một phần do chi phí vốn rẻ đi. Giá căn hộ tại Hà Nội quý 2/2025 đã lên mức kỷ lục ~75,5 triệu đồng/m², tăng 7,7% chỉ trong một quý và cao hơn tới 87,7% so với cuối 2019. Nguồn cung căn hộ mới 6 tháng đầu 2025 tại Hà Nội cũng tăng gấp 2 lần cùng kỳ, nhưng tập trung chủ yếu ở phân khúc trung-cao cấp (nhiều dự án mở bán giá trên 80-200 triệu/m²). Điều này cho thấy dòng tiền rẻ đang giúp thị trường bất động sản phục hồi ở phân khúc cao cấp, dù thanh khoản chưa thật sự bùng nổ ở phân khúc bình dân.
Với nhà đầu tư cá nhân, bất động sản là kênh trú ẩn chống trượt giá quen thuộc khi tiền nhiều. Giai đoạn 2020-2021, lãi suất giảm đã dẫn tới các cơn sốt đất lan rộng nhiều nơi: giá đất nền vùng ven Hà Nội, TP.HCM tăng chóng mặt. Nhiều người rời bỏ kênh tiết kiệm để mua đất, mua nhà vì lo tiền mất giá và kỳ vọng lợi nhuận cao. Hiện nay, lãi suất cho vay mua nhà đã giảm đáng kể (có ngân hàng cho vay <9%/năm cố định 1-2 năm đầu), kích thích người có nhu cầu mua ở thực cũng như nhà đầu tư quay lại thị trường. Nếu M2 tiếp tục tăng trưởng cao mà chưa gây lạm phát quá mạnh, bất động sản sẽ còn dư địa tăng giá, đặc biệt ở các khu vực có hạ tầng phát triển, các dự án chất lượng. Ngược lại, nếu tiền tệ thắt lại, bất động sản – vốn có độ trễ – có thể chững giá hoặc giảm thanh khoản trước khi giảm giá. Nhìn chung, viễn cảnh “tiền rẻ” thêm một thời gian nữa là tin tích cực cho bất động sản, nhưng nhà đầu tư cũng nên chọn lọc dự án có pháp lý tốt, chủ đầu tư uy tín để tránh rủi ro.
Hai loại tài sản này giữ xu hướng tăng mạnh lý do chính là một phần lớn tiền trong nền kinh tế không được luân chuyển hiệu quả để tạo ra sản lượng, mà bị ứ đọng hoặc chảy vào các tài sản tài chính mang tính đầu cơ. Nghiên cứu cho thấy nhiều năm qua, tiền đã “mắc kẹt” trong hệ thống tài chính thay vì đi vào sản xuất, tiêu dùng. Tín dụng ngân hàng chủ yếu tập trung vào bất động sản và các doanh nghiệp kém hiệu quả, dẫn đến dòng tiền không tạo ra giá trị GDP tương ứng. Hệ quả là vòng quay tiền suy giảm liên tục – biểu hiện của việc tiền được bơm ra nhưng không được hấp thụ tốt trong nền kinh tế . Theo ước tính của chúng tôi thì dư nợ tín dụng bất động sản cuối 2024 chiếm tới ~20% tổng dư nợ, trong khi giá nhà đất tăng bình quân ~9,7%/năm giai đoạn 2019–2024 (cao hơn hẳn tốc độ tăng GDP) . Điều này cho thấy một phần đáng kể của cung tiền đã chảy vào tài sản như BĐS, chứng khoán… thay vì sản xuất, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn.
Dự báo chính sách của NHNN trong 6–12 tháng tới
Nhìn về tương lai gần, chính sách tiền tệ và tài khóa của Việt Nam nhiều khả năng sẽ hướng tới cân bằng giữa hai mục tiêu: hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát, ổn định vĩ mô. Sau giai đoạn nới lỏng khá mạnh nửa đầu 2025, các nhà điều hành đã phát tín hiệu thận trọng hơn khi áp lực lạm phát bắt đầu tăng.
Từ đầu 2023 đến giữa 2025, NHNN đã có 4 đợt giảm lãi suất điều hành liên tiếp, đưa lãi suất tái cấp vốn từ 6,0% xuống 4,5%/năm và trần lãi suất huy động kỳ hạn <6 tháng xuống 4,75%/năm. Mục tiêu là hỗ trợ kinh tế sau đại dịch và bất ổn 2022. Tuy nhiên, hiện đà giảm lãi suất có thể tạm dừng. Thống đốc NHNN Nguyễn Thị Hồng đã nhấn mạnh sẽ điều hành lãi suất, tỷ giá phù hợp cân đối vĩ mô, diễn biến lạm phát. Điều này ám chỉ nếu lạm phát cao hơn dự báo hoặc tỷ giá chịu áp lực, NHNN sẵn sàng dừng việc nới lỏng. Thậm chí, trong kịch bản xấu (ví dụ lạm phát vượt mục tiêu 4,5% hoặc Fed tiếp tục giữ lãi suất lâu hơn trong kỳ họp tháng 9), NHNN có thể phải tăng nhẹ lãi suất trở lại để bảo vệ giá trị VND và hạ nhiệt giá cả. Tuy vậy, kịch bản cơ sở của chúng tôi vẫn là NHNN duy trì mặt bằng lãi suất thấp hiện nay ít nhất đến hết năm 2025, bởi tăng trưởng kinh tế cần được ưu tiên (GDP 2023 chỉ ~3,7% 6 tháng đầu năm – khá thấp so với mục tiêu ~6,5% cả năm). Nếu lạm phát lõi chỉ nhích nhẹ và Fed giảm lãi suất Fed fund rate 0.25% trong kỳ họp tháng 9, NHNN có thể giữ ổn định lãi suất điều hành trong 6-12 tháng tới. Điều này đồng nghĩa lãi suất cho vay, lãi suất tiền gửi sẽ đi ngang ở mức thấp (tiếp tục tạo thuận lợi cho sản xuất kinh doanh). Trường hợp lý tưởng hơn, nếu lạm phát cuối 2025 vẫn dưới 4% và Fed giảm lãi suất hơn 2 lần trong năm, NHNN có dư địa giảm thêm lãi suất điều hành một chút (0,25-0,5%) nhằm kích thích kinh tế. Tuy nhiên, dư địa này không lớn và phụ thuộc vào diễn biến thực tế.
Điều tiết thanh khoản linh hoạt bằng OMO và tín phiếu: NHNN sẽ tiếp tục sử dụng các công cụ thị trường mở để điều tiết lượng tiền ngắn hạn hàng ngày. Như Thống đốc nói, NHNN duy trì các phiên bơm thanh khoản OMO hàng ngày với kỳ hạn đa dạng (7 ngày, 28 ngày, 91 ngày) để đáp ứng nhu cầu vốn của ngân hàng, đồng thời sẵn sàng hút bớt khi cần. Sau sự kiện phát hành tín phiếu trở lại cuối tháng 6, có thể thấy NHNN đang chuyển sang trạng thái trung hòa hơn: khi thanh khoản quá dư thừa gây áp lực tỷ giá, họ sẽ hút tiền về tạm thời qua tín phiếu; ngược lại khi thị trường thiếu vốn, họ sẽ bơm ra qua OMO. Chính sự linh hoạt này sẽ giúp tránh sốc tiền tệ: không để thiếu thanh khoản như cuối 2022, mà cũng không để “quá dư” dẫn đến lạm phát cao. Dự báo 6 tháng tới, nếu tỷ giá USD/VND vẫn nhạy cảm, NHNN có thể duy trì phát hành một lượng nhỏ tín phiếu đều đặn (như các phiên 7 ngày vài nghìn tỷ) nhằm neo kỳ vọng VND, trước khi tới kỳ đánh giá lớn hơn về lãi suất. Song song, NHNN sẽ chỉ đạo hệ thống ngân hàng giữ ổn định lãi suất huy động ở mức thấp, tránh cuộc đua lãi suất không cần thiết. Mặt bằng lãi suất tiền gửi hiện nay (~5-6%/năm kỳ hạn 12 tháng tại nhiều ngân hàng) có thể sẽ không giảm thêm nhiều, để đảm bảo người gửi tiền không bị thiệt quá khi lạm phát tăng.
Ổn định tỷ giá và kiểm soát lạm phát là ưu tiên hàng đầu: Chính phủ đã nhiều lần chỉ đạo NHNN giữ vững ổn định vĩ mô, chống lạm phát, giữ ổn định tỷ giá USD/VND. Do đó, trong 12 tháng tới, bất kỳ dấu hiệu lạm phát nào vượt mục tiêu (~4,5% năm 2024-2025) sẽ kích hoạt phản ứng chính sách. Có thể NHNN không tăng lãi suất ngay, nhưng sẽ dùng dự trữ ngoại hối để can thiệp tỷ giá (bán USD ra thị trường nếu VND yếu quá mức mục tiêu, giống cuối 2022) và thắt chặt tiền tệ ở mức vừa phải. Mục tiêu của NHNN là hấp thụ các cú sốc bên ngoài (giá dầu, tỷ giá quốc tế, thuế quan) để thị trường ngoại hối trong nước thông suốt, nhu cầu ngoại tệ hợp pháp được đáp ứng đầy đủ. Có nghĩa, NHNN sẽ can thiệp để tránh tình trạng đôla hóa, vàng hóa. Với lạm phát, ngoài chính sách tiền tệ, Chính phủ sẽ phối hợp bằng chính sách tài khóa: có thể kiềm chế đà tăng các giá dịch vụ công (giá điện, y tế… sẽ điều chỉnh theo lộ trình tránh dồn dập), bình ổn giá xăng dầu bằng quỹ bình ổn nếu cần, và quản lý chặt giá cả thị trường (tránh đầu cơ tăng giá).
Vì vậy dự báo chính sách 6-12 tháng tới là thận trọng chuyển dần sang trung lập, không nới lỏng thêm đáng kể cũng không thắt chặt đột ngột, trừ khi lạm phát bùng phát. NHNN sẽ theo dõi sát kinh tế trong và ngoài nước để ứng xử kịp thời, phối hợp hài hòa với Bộ Tài chính, Bộ Kế hoạch & Đầu tư… Mục tiêu bao trùm được Thủ tướng và Phó Thủ tướng nhấn mạnh là ổn định kinh tế vĩ mô, kiểm soát lạm phát, giữ ổn định tỷ giá, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng hợp lý. Nhà đầu tư có thể hình dung chính sách tài khóa – tiền tệ giai đoạn tới giống như “đi trên dây”: phải rất cân bằng giữa các yếu tố. Một mặt không để kinh tế rơi vào suy thoái (nên không thể siết tiền quá mức), mặt khác không để lạm phát bùng lên (nên không thể bung tiền vô tội vạ thêm nữa). Do đó, M2 nhiều khả năng sẽ được điều tiết tăng ở mức hợp lý hơn (2025 có thể quanh 10-12% cả năm thay vì vượt xa, tùy tình hình) và lãi suất giữ ổn định. Tỷ giá có thể vẫn trong biên độ +3%/-3%. Những kỳ vọng tích cực bao gồm: nếu kinh tế toàn cầu thuận lợi, lạm phát nguyên nhiên liệu hạ nhiệt, Việt Nam có thể đạt cả hai mục tiêu tăng trưởng trên 8% và lạm phát ~4% năm tới – khi đó chính sách sẽ rất ổn định, không có cú sốc nào. Ngược lại, nhà điều hành cũng chuẩn bị sẵn kịch bản xấu (lạm phát cao, suy thoái bên ngoài) để ra quyết định nhanh. Việc nhà đầu tư cần làm là thường xuyên cập nhật các tín hiệu từ NHNN (ví dụ các phát biểu của Thống đốc, phiên đấu thầu tín phiếu, can thiệp tỷ giá…) để đoán hướng đi của dòng tiền.